Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
115.60 | 0 | 6,700 | 14,750 | 130,735,941 | 15,112 | 54.02% |
|
2/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
66.60 | -0.40 | 7,700 | 39,405 | 70,038,449 | 4,693 | 49.65% |
|
3/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
52.70 | 0 | 77,700 | 44,150 | 74,883,559 | 3,946 | 11.04% |
|
4/
tra
CTCP Traphaco
|
80.90 | -0.10 | 400 | 3,200 | 41,450,983 | 3,357 | 46.27% |
|
5/
dht
CTCP Dược phẩm Hà Tây
|
34.60 | 0.60 | 124,100 | 151,439 | 82,341,773 | 2,800 | 27.16% |
|
6/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.50 | 2 | 1,100 | 1,856 | 34,727,465 | 2,205 | 56.42% |
|
7/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
19.90 | -0.10 | 375,600 | 374,547 | 110,244,580 | 2,205 | 43.48% |
|
8/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
30.10 | 1.20 | 529,500 | 448,539 | 73,041,030 | 2,111 | 39.47% |
|
9/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.63 | 0.01 | 537,200 | 848,067 | 339,933,034 | 1,570 | 49% |
|
10/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.45 | 0 | 1,400 | 3,900 | 64,050,892 | 1,502 | 49% |
|
11/
dp3
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
|
62 | 0.20 | 4,900 | 26,894 | 21,499,933 | 1,329 | 0.90% |
|
12/
pmc
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
|
81 | 1 | 1,300 | 795 | 9,332,573 | 747 | 5.89% |
|
13/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
38.50 | -0.60 | 700 | 3,547 | 18,402,904 | 720 | 39.39% |
|
14/
med
CTCP Dược Trung ương Mediplantex
|
27 | 0 | 0 | 121 | 12,410,000 | 335 | 0.02% |
|
15/
ldp
CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar
|
23 | 0 | 115,700 | 22,663 | 12,703,167 | 292 | 0.21% |
|
16/
spm
CTCP SPM
|
12.35 | 0.80 | 800 | 3,105 | 14,000,000 | 162 | 2.04% |
|
17/
ppp
CTCP Dược phẩm Phong Phú
|
16.60 | -0.10 | 1,000 | 1,768 | 8,799,991 | 147 | 2.53% |
|
18/
mkv
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
|
9 | 0 | 0 | 847 | 5,000,038 | 45 | 2.99% |
|